Bàn phím:
Từ điển:
 
tapette

danh từ giống cái

  • cái vỉ ruồi
  • cái vồ đóng nút (của thợ làm thùng)
  • cái nùi (của thợ khắc)
  • trò đánh bi tường; trò đánh bóng tường
  • (thân mật) miệng lưỡi
    • Avoir une fière tapette: miệng lưỡi rất cừ
  • (thân mật) kẻ ba hoa
  • (thô tục) kẻ loạn dâm hậu môn