Bàn phím:
Từ điển:
 
tapement

danh từ giống đực

  • sự đập, sự đánh, sự đá
    • Tapement de pied: sự đá chân
  • tiếng đập, tiếng đánh, tiếng đá
    • Des tapements de sa canne: những tiếng đập của cây gậy ông ấy