Bàn phím:
Từ điển:
 
tapé

tính từ

  • chín mẫu (quả cây)
  • (thông tục) hốc hác
    • Joues tapées: má hốc hác
  • (thân mật) gàn, điên điên
    • Bien tapé: đích đáng
    • Une réponse bien tapée: câu trả lời đích đáng
  • (từ cũ; nghĩa cũ) ép và sấy
    • Pomme tapée: táo ép và sấy