Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tapé
tapecul
tapée
tapement
taper
tapette
tapeur
tapi
tapin
tapioca
tapir
tapis
tapis-brosse
tapis-franc
tapissant
tapisser
tapisserie
tapissier
tapissière
tapon
tapotement
tapoter
taquage
taquer
taquet
taquin
taquiner
taquinerie
taquoir
taquon
tapé
tính từ
chín mẫu (quả cây)
(thông tục) hốc hác
Joues tapées
:
má hốc hác
(thân mật) gàn, điên điên
Bien tapé
:
đích đáng
Une réponse bien tapée
:
câu trả lời đích đáng
(từ cũ; nghĩa cũ) ép và sấy
Pomme tapée
:
táo ép và sấy