|
tape
danh từ giống cái
- cái tát, cái phát
- Une tape sur la joue: cái tát vào má
- Une tape dans le dos: cái phát vào lưng
- Une tape sur le derrière: cái phát vào đít
- (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) sự thất bại
- Ramasser une tape: bị thất bại
- (hàng hải) cái nút (lỗ neo, miệng súng.)
|