Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tapant
tape
tape
tape-cul
tapé
tapecul
tapée
tapement
taper
tapette
tapeur
tapi
tapin
tapioca
tapir
tapis
tapis-brosse
tapis-franc
tapissant
tapisser
tapisserie
tapissier
tapissière
tapon
tapotement
tapoter
taquage
taquer
taquet
taquin
tapant
tính từ
(thân mật) đúng lúc chuông đánh
Midi tapant
:
đúng lúc chuông đánh mười hai giờ trưa, đúng mười hai giờ trưa