Bàn phím:
Từ điển:
 
tantôt

phó từ

  • chiều nay
    • Venez tantôt prendre le thé: chiều nay đến uống trà nhé
  • (từ cũ; nghĩa cũ) chốc nữa
    • Je reviendrai tantôt: chốc nữa tôi sẽ trở lại
  • (từ cũ; nghĩa cũ) vừa mới
    • Je suis venu tantôt: tôi vừa mới đến
    • à tantôt: (từ cũ; nghĩa cũ) tạm biệt
    • tantôt... tantôt: khi thì... khi thì...
    • tantôt il pleure, tantôt il rit: khi thì nó khóc, khi thì nó cười

danh từ giống đực

  • (thông tục) buổi chiều
    • Il viendra sur le tantôt: nó sẽ đến vào buổi chiều