Bàn phím:
Từ điển:
 
tantinet

danh từ giống đực

  • (thân mật) chút ít
    • Un tantinet de pain: một chút ít bánh mì
    • un tantinet: (thân mật) một chút, hơi
    • Il est un tantinet turbulent: nó hơi nghịch ngợm