Bàn phím:
Từ điển:
 
tantine

danh từ giống cái

  • (ngôn ngữ nhi đồng) cô, dì, thím, mợ, bác gái (tiếng để xưng hô)
    • Boujour, tantine: chào cô, (dì, thím, mợ, bác) ạ