Bàn phím:
Từ điển:
 

klubbe s.fm. (klubb|a/-en, -er, -ene)

Cái búa gỗ, vồ bằng cây. Búa của vị chủ tịch buổi họp.

- å bruke klubba for å få ro i salen

- å slå med klubbe
-
formannsklubbe Búa của vị chủ tịch buổi họp.