Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tanner
tannerie
tanneur
tannin
tannique
tanniser
tanrec
tant
tantale
tante
tantième
tantine
tantinet
tantôt
tantrisme
taoïsme
taoïste
taon
tapage
tapager
tapageur
tapageusement
tapant
tape
tape
tape-cul
tapé
tapecul
tapée
tapement
tanner
ngoại động từ
thuộc (da)
(thân mật) quấy rầy
Il vous a tanné
:
nó đã quấy rầy anh
làm sạm
Le vent tanna sa peau
:
gió làm da nó sạm lại
(thông tục) dần cho một trận (cũng) tanner le cuir à