Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
beffroi
bégaiement
bégayer
bégayeur
bégonia
bégu
bègue
béguètement
bégueter
bégueule
bégueulerie
béguin
béguinage
béguine
bégum
béhaviorisme
béhavioriste
béhaviourisme
beige
beignet
béjaune
bel
bélandre
bêlant
bêlement
bélemnite
bêler
belette
belge
belgicisme
beffroi
danh từ giống đực
gác chuông, tháp chuông
(sử học) lầu công phá (bằng gỗ, đặt trên bánh xe, để phá thành trì)
(sử học) lầu canh (xây cao và có chuông)