Bàn phím:
Từ điển:
 
tanné

tính từ

  • thuộc (rồi)
    • Peau tannée: da thuộc
  • sạm
    • Visage tanné par le soleil: mặt sạm vì nắng
  • (từ cũ; nghĩa cũ) nâu nhạt

danh từ giống đực

  • màu nâu nhạt