Bàn phím:
Từ điển:
 
tanière

danh từ giống cái

  • hang (thú rừng)
    • Tanière d'un lion: hang sư tử
  • nhà tồi tàn, hang ổ
    • Faire sortir un malfaiteur de sa tanière: trục một tên gian phi ra khỏi hang ổ
    • Se retirer dans sa tanière: lui về hang ổ