Bàn phím:
Từ điển:
 
grease /gri:s/

danh từ

  • mỡ (của súc vật)
  • dầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn
    • wood in the grease: lông cừu chưa tẩy nhờn
  • (thú y học) bệnh thối gót (ngựa)
  • (dược học) thuốc mỡ

Idioms

  1. in grease; in pride of grease; in prime of grease
    • béo giết thịt được rồi

ngoại động từ

  • bôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ
  • (nghĩa bóng) làm cho trơn tru (công việc)
  • (thú y học) làm thối gót (ngựa)

Idioms

  1. to grease the hand (the fist, the wheels)
    • đút lót
  2. like greased lightning
    • (từ lóng) nhanh như chớp