Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tango
tangon
tangue
tanguer
tanguier
tanguière
tanière
tanin
tanisage
taniser
tank
tanker
tankiste
tannage
tannant
tanne
tanné
tannée
tanner
tannerie
tanneur
tannin
tannique
tanniser
tanrec
tant
tantale
tante
tantième
tantine
tango
danh từ giống đực
tănggô (nhảy, âm nhạc)
màu da cam đậm
tính từ không đổi
(có) màu da cam đậm
Des étoffes tango
:
vải màu da cam đậm