Bàn phím:
Từ điển:
 
tangente

tính từ giống cái

  • xem tangent

danh từ giống cái

  • (toán học) tiếp tuyến
    • Tangente à une courbe: tiếp tuyến với một đường cong
  • (toán học) tang
    • Tangente d'un angle: tang của một góc
  • giám thị phòng thi
  • viên thường trực (trước cửa phòng hiệu trưởng đại học)
  • gươm (của học sinh Đại học bách khoa Pari)
    • s'échapper par la tangente, prendre la tangente: khéo thoát