Bàn phím:
Từ điển:
 
graze /greiz/

danh từ

  • chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước

ngoại động từ

  • lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da
    • bullet grazes arm: viên đạn lướt qua cánh tay

nội động từ

  • (+ against, along, by, past) sạt qua, sượt qua