Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tangent
tangente
tangentiel
tangibilité
tangible
tango
tangon
tangue
tanguer
tanguier
tanguière
tanière
tanin
tanisage
taniser
tank
tanker
tankiste
tannage
tannant
tanne
tanné
tannée
tanner
tannerie
tanneur
tannin
tannique
tanniser
tanrec
tangent
tính từ
(toán học) tiếp tuyến, tiếp xúc
Droite tangente à un cercle
:
đường thẳng tiếp tuyến vòng tròn
Cerles tangents
:
vòng tiếp xúc
sát nút
il a été reçu, mais c'était tangent
:
nó đã đỗ, nhưng mà là sát nút