Bàn phím:
Từ điển:
 
gray /grei/ (gray) /grei/

tính từ

  • (màu) xám
  • hoa râm (tóc)
    • grey hair: tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già
    • to turn grey: bạc tóc, tóc thành hoa râm
  • xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da)
  • u ám, ảm đạm (bầu trời)
  • buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt)
  • có kinh
  • già giặn, đầy kinh nghiệm

Idioms

  1. grey mare
    • người vợ bắt nạt chồng
  2. to grow grey in the service
    • già đời trong nghề

danh từ

  • màu xám
  • quần áo màu xám
    • dresed in grey: mặc quần áo màu xám
  • ngựa xám

động từ

  • tô màu xám, quét màu xám
  • thành xám
  • thành hoa râm (tóc)