Bàn phím:
Từ điển:
 
tamponner

ngoại động từ

  • đánh bằng nùi
    • Tamponner une armoire: đánh tủ bằng nùi
  • lau bằng nút gạc
  • lau
    • Tamponner les yeux avec un mouchoir: lấy khăn tay lau mắt
  • (y học) nhét gạc, nhồi gạc
  • thúc, húc
    • Train qui en tamponne un autre: chuyến xe lửa húc một chuyến xe lửa khác
  • đóng dấu
    • Faire tamponner une autorisation: lấy dấu vào giấy phép
  • đóng chốt gõ vào (tường để đóng đinh lên trên)