Bàn phím:
Từ điển:
 
tambouriner

nội động từ

  • gõ, gõ gõ
    • La pluie tambourine sur les vitres: mưa gõ vào cửa kính
  • (từ cũ; nghĩa cũ) đánh trống, đánh trống con

ngoại động từ

  • đánh nhịp bằng trống
    • Tambouriner une marche: đánh nhịp cuộc diễu hành bằng trống
  • rêu rao, khua chuông dõ mõ về
    • Tambouriner une nouvelle: khua chuông gõ mõ về một tin