Bàn phím:
Từ điển:
 
tam-tam

danh từ giống đực

  • chiêng cồng
  • trống; hồi trống
  • tiếng ồn ào, tiếng om sòm
  • (thân mật) sự rùm beng
    • Faire du tam-tam autour d'un événement: làm rùm beng xung quanh một sự kiện