|
talonner
ngoại động từ
- thúc (bằng) gót
- Talonner son cheval: thúc gót con ngựa
- thôi thúc
- Être talonné par ses créanciers: bị chủ nợ thôi thúc
- đuổi sát gót
- Talonner l'ennemi: đuổi sát gót kẻ thù
- (thể dục thể thao) đá gót về
- Talonner le ballon: đá gót quả bóng về
- dận gót
- Les pieds talonnaient la route: chân dậm gót trên đường
nội động từ
- (hàng hải) chạm đít tàu xuống đáy
|