Bàn phím:
Từ điển:
 
talisman

danh từ giống đực

  • bùa
    • Elle croyait sa beauté un talisman auquel rien ne pouvait résister: (nghĩa bóng) cô ta tưởng là sắc đẹp của cô ta là một thứ bùa không gì cưỡng lại được