Bàn phím:
Từ điển:
 
grating /'greitiɳ/

danh từ

  • lưới sắt (che cửa sổ)
  • (vật lý) con cách
    • a concave grating: con cách lõm
    • a sound grating: con cách âm thanh

danh từ

  • tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt
  • cảm giác khó chịu, cảm giác gai người

tính từ

  • xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé
  • làm khó chịu, làm gai người