|
talent
danh từ giống đực
- tài, tài năng
- Avoir le talent de la parole: có tài ăn nói
- Homme sans talent: người không có tài năng
- người có tài, người tài năng
- Encourager les jeunes talents: khuyến khích những tài năng trẻ
- (sử học) ta lăng (đơn vị trọng lượng và tiền tệ cổ Hy Lạp)
|