Bàn phím:
Từ điển:
 
taillé

tính từ

  • sẵn sàng
    • Voilà votre besogne taillé: việc của anh đã sẵn sàng
  • có đủ sức, có đủ khả năng
    • Il n'est pas taillé pour cela: anh ta không đủ khả năng làm việc đó
  • có thân hình
    • Homme bien taillé: người có thân hình đẹp
    • Taillé en Hercule: có thân hình to lớn như hộ pháp
  • cắt, gọt, đẽo
    • Ongles bien taillés: móng tay gọt khéo
  • cắt, sửa, xén
    • Arbre taillé: cây xén