|
taille
danh từ giống cái
- sự cắt, sự gọt, sự đẽo
- La taille des diamants: sự gọt kim cương
- La taille de la pierre: sự đẽo đá
- (nông nghiệp) sự cắt sửa, sự xén
- La taille des arbres: sự cắt sửa cây
- (lâm nghiệp) sự chặt rừng mới tái sinh
- (nghệ thuật) sự trổ, nét trổ
- (y học) thủ thuật mở (một cơ quan rỗng)
- (ngành mỏ) hầm khai thác
- lưỡi (gươm, dao)
- Recevoir un coup de taille: bị một lưỡi chém
- tầm vóc
- Homme de grande taille: người tầm vóc cao
- thân hình
- Avoir une taille svelte: có thân hình mảnh khảnh
- cỡ, kích thước
- Taille 40: cỡ 40
- Une erreur de cette taille: một sai lầm cỡ ấy
- vùng thắt lưng
- Entrer dans l'eau jusqu'à la taille: lội xuống nước đến ngang thắt lưng
- (âm nhạc, từ cũ, nghĩa cũ) giọng nam cao
- (sử học) thuế thân
- à la taille de; de la taille de: ngang tầm với
- à la taille de son génie: ngang tầm với thiên tài của ông ta
- de taille: lớn, quan trọng
- en taille: không mặc áo khoác
- Sortir en taille: đi ra không mặc áo khoác
- être bien pris dans sa taille: xem prendre
- être de taille à: có đủ sức để, có đủ khả năng để
- n'avoir point de taille: có thân hình thô, có lưng thô (không thon)
|