Bàn phím:
Từ điển:
 
taillade

danh từ giống cái

  • vết đứt
    • Se faire une taillade en se rasant: bị đứt khi cạo mặt
  • vết rạch
    • Taillade dans un tronc d'arbre: vết rạch ở thân cây
  • đường lê (ở áo, cho thấy lớp lót hoặc áo trong)