Bàn phím:
Từ điển:
 
grass /grɑ:s/

danh từ

  • cỏ
  • bâi cỏ, đồng cỏ
  • bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên)
    • please, keep off the grass; do not walk on the grass: xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ
  • (số nhiều) cây thân cỏ
  • (ngành mỏ) mặt đất
    • to bring ore to grass: đưa quặng lên mặt đất
  • (từ lóng) măng tây
  • (thông tục) mùa xuân
    • she will be two years old next grass: mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai

Idioms

  1. to be at grass
    • đang gặm cỏ
    • (nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc
  2. to cut the grass under somebody's feet
    • phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai
  3. to go to grass
    • ra đồng ăn cỏ (súc vật)
    • (từ lóng) ngã sóng soài (người)
    • (từ lóng) chết
  4. to go grass!
    • chết quách đi cho rồi
  5. to bear the grass grow
    • rất thính tai
  6. not to let grass under one's feet
    • không để mất thì giờ (khi làm một việc gì)
  7. to send to grass
    • cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ
    • (từ lóng) đánh ngã sóng soài

ngoại động từ

  • để cỏ mọc; trồng cỏ
  • đánh ngã sóng soài
  • bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất
  • căng (vải...) trên cỏ để phơi