Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tachycardie
tachygenèse
tachygraphe
tachymètre
tachyphagie
tachyphémie
tachyphylaxie
tacite
tacitement
taciturne
taciturnité
tacon
taconeos
tacot
tact
tacticien
tactile
tactique
tactiquement
tactisme
tadjik
tadorne
taenia
taffetas
tafia
tagal
tahitien
taïaut
taie
taïga
tachycardie
danh từ giống cái
(y học) chứng tim đập nhanh, chứng mạnh nhanh
phản nghĩa
=Bradycardie.