Bàn phím:
Từ điển:
 
tâcheron

danh từ giống đực

  • người thầu lại, cai thầu
  • (nông nghiệp) thợ làm khoán
  • (nghĩa xấu) người chỉ biết làm hùng hục (không có sáng kiến)