Bàn phím:
Từ điển:
 
tacher

ngoại động từ

  • làm bẩn
    • Tacher son habit: làm bẩn áo
  • (nghĩa bóng; từ cũ, nghĩa cũ) làm ô làm xấu
    • Tacher sa réputation: làm ô danh

Phản nghĩa

=Détacher