Bàn phím:
Từ điển:
 
tac

danh từ giống đực

  • tiếng kêu tách
    • Quand on ferme le boîtier d'une montre, cela fait un petit tac: khi đóng nắp đồng hồ thì có tiếng kêu tách nho nhỏ
  • tiếng kiếm chạm nhau
    • répondre du tac au tac: trả lời bốp chát
    • riposter du tac au tac: đập lại bốp chát