Bàn phím:
Từ điển:
 
tabulaire

tính từ

  • (có) dạng bàn
    • Relief tabulaire: địa hình dạng bàn
  • xếp thành bảng
  • thành thỏi
    • Cristaux tabulaires: tinh thể thành thỏi

danh từ giống đực

  • (sử học) viên giữa văn thư (cổ La Mã)