Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tabulaire
tabulateur
tabulatrice
tabuler
tac
tacaud
tacca
tacet
tâche
tache
taché
tachéographe
tachéomètre
tachéométrie
tâcher
tacher
tâcheron
tacheté
tacheture
tachina
tachisme
tachiste
tachistoscope
tachistoscopique
tachyarythmie
tachycardie
tachygenèse
tachygraphe
tachymètre
tachyphagie
tabulaire
tính từ
(có) dạng bàn
Relief tabulaire
:
địa hình dạng bàn
xếp thành bảng
thành thỏi
Cristaux tabulaires
:
tinh thể thành thỏi
danh từ giống đực
(sử học) viên giữa văn thư (cổ La Mã)