Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tabou
tabouret
tabulaire
tabulateur
tabulatrice
tabuler
tac
tacaud
tacca
tacet
tâche
tache
taché
tachéographe
tachéomètre
tachéométrie
tâcher
tacher
tâcheron
tacheté
tacheture
tachina
tachisme
tachiste
tachistoscope
tachistoscopique
tachyarythmie
tachycardie
tachygenèse
tachygraphe
tabou
tính từ
cấm kỵ; kiêng
Un mot tabou
:
một từ kiêng
(thân mật) không dám động đến; không được đụng đến (cấm không được sửa đổi)
danh từ giống đực
sự cấm kỵ; điều kiêng kỵ; điều kiêng nói đến
(ngôn ngữ học) từ kiêng