Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tablier
tabor
tabou
tabouret
tabulaire
tabulateur
tabulatrice
tabuler
tac
tacaud
tacca
tacet
tâche
tache
taché
tachéographe
tachéomètre
tachéométrie
tâcher
tacher
tâcheron
tacheté
tacheture
tachina
tachisme
tachiste
tachistoscope
tachistoscopique
tachyarythmie
tachycardie
tablier
danh từ giống đực
tấm tạp dề
Tablier de cuisine
:
tấm tạp dề làm bếp
áo choàng (cài sau lưng)
tấm che lò sưởi
tấm che máy (ở ô-tô)
mặt bàn cờ
rendre son tablier
:
(thân mật) từ chức