Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tabler
tabletier
tablette
tabletterie
tablier
tabor
tabou
tabouret
tabulaire
tabulateur
tabulatrice
tabuler
tac
tacaud
tacca
tacet
tâche
tache
taché
tachéographe
tachéomètre
tachéométrie
tâcher
tacher
tâcheron
tacheté
tacheture
tachina
tachisme
tachiste
tabler
nội động từ
căn cứ vào; dựa vào
Tabler sur un événement hypothétique
:
dựa vào một sự kiện không chắc chắn
(từ cũ, nghĩa cũ) ngồi ăn