|
table
danh từ giống cái
- bàn
- Une table en bois: một cái bàn gỗ
- Table de toilette: bàn rửa mặt
- bàn ăn; bữa ăn; những người ngồi ăn
- Être à table: đang ngồi ở bàn ăn; đang ăn
- Table frugale: bữa ăn thanh đạm
- Propos qui fait rire toute la table: lời nói làm cho tất cả những người ngồi ăn cười
- (giải phẫu) bản
- Table externe de l'os du crâne: bản ngoài xương sọ
- mặt
- Table de l'enclume: mặt đe
- bảng
- Table des matières: bản đề mục, mục lục
- Table des logarithmes: bảng loga
- aimer la table: thích ăn ngon
- à table: trong bữa ăn; đương ăn+ đi ăn nào!
- bénir la table: (tôn giáo) đọc kinh trước bữa ăn
- de table: trong bữa ăn
- Propos de table: câu chuyện trong bữa ăn+ dùng trong bữa ăn
- Service de table: bộ đồ (dùng trong bữa) ăn
- dresser la table, mettre la table: dọn ăn
- faire table rase: xem ras
- manger à la grande table: (tiếng lóng, biệt ngữ) làm chỉ điểm cho công an
- rouler sous la table: say đến ngã lăn ra
- sainte table: bàn thờ
- se mettre à table: ngồi vào ăn+ (thông tục) thú tội; tố giác
- se tenir mieux à table qu'à cheval: (thân mật) ăn khỏe
- sortir de table, se lever de table, quitter la table: rời khỏi bàn ăn ăn xong
- table de nuit: tủ nhỏ đầu giường
- table d'hôte: xem hôte
- table d'opération: bàn mổ
- table ronde: hội nghị bàn tròn
- tenir table: hay mời ăn
- tenir table ouverte: xem ouvert
- tennis de table: (thể dục thể thao) bóng bàn
|