Bàn phím:
Từ điển:
 
tablature

danh từ giống cái

  • (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) bản ghi nhạc
    • donner de la tablature à quelqu'un: (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) gây khó khăn rắc rối cho ai