|
tabac
danh từ giống đực
- thuốc lá
- Champ de tabac: ruộng trồng thuốc lá
- Fumer du tabac: hút thuốc lá
- quầy bán thuốc lá
- (số nhiều) sở thuốc lá (của Pháp)
- c'est le même tabac: (thân mật) cũng như thế thôi
- du même tabac: (thân mật) cùng một loại
- pot à tabac: xem pot
tính từ (không đổi)
- (có) màu thuốc lá
- Une étoffe tabac: vải màu thuốc lá
|