Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
t
tabac
tabacomanie
tabagie
tabagique
tabagisme
tabar
tabard
tabassée
tabasser
tabatière
tabellaire
tabellion
tabernacle
tabès
tabétique
tablature
table
tableau
tableautin
tablée
tabler
tabletier
tablette
tabletterie
tablier
tabor
tabou
tabouret
tabulaire
t
danh từ giống đực
t
Un t bien formé
:
một chữ t viết đẹp
(khoa đo lường) tấn (ký hiệu)
(T) (vật lý học) tesla (ký hiệu)
(T) (hóa học) triti (ký hiệu)
(T) hình T, vật hình T
Antenne en T
:
anten hình T