Bàn phím:
Từ điển:
 
t

danh từ giống đực

  • t
    • Un t bien formé: một chữ t viết đẹp
  • (khoa đo lường) tấn (ký hiệu)
  • (T) (vật lý học) tesla (ký hiệu)
  • (T) (hóa học) triti (ký hiệu)
  • (T) hình T, vật hình T
    • Antenne en T: anten hình T