Bàn phím:
Từ điển:
 
système

danh từ giống đực

  • hệ thống; hệ
    • Le système philosophique de Descartes: hệ thống triết học của Đê-các
    • Système nerveux: (sinh vật học; sinh lý học) hệ thần kinh
    • Système décimal: hệ thập phân
  • chế độ
    • Système électoraux: chế độ bầu cử
  • cách, lối, phương thức
    • Système de vie: phương thức sống
  • (thân mật) mánh khóe
  • hệ thống phân loại
    • Système de Linné: hệ thống phân loại của Lin-nê
    • par système: cố chấp, có định kiền
    • se faire sauter le système: (thông tục) tự bắn vào đầu
    • système D: (thông tục) cách xoay xở