Bàn phím:
Từ điển:
 
graphic /græfik/

tính từ

  • (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị
    • graphic statics: tĩnh học đồ thị
    • graphic algebra: đại số đồ thị
    • graphic solution: phép giải đồ thị
  • sinh động
    • a graphic account of the football match: bài tường thuật sinh động trận đấu bóng đá
  • (nghệ thuật) tạo hình
    • the graphic arts: nghệ thuật tạo hình
  • (ngôn ngữ học) (thuộc) chữ viết; (thuộc) hình chữ