|
systématique
tính từ
- (thuộc) hệ thống; có hệ thống
- Connaissances systématiques: tri thức có hệ thống
- dứt khoát, triệt để
- Refus systématique: sự từ chối dứt khoát
- Exploitation systématique: sự bốc lột triệt để
- (nghĩa xấu) cứng nhắc, cố chấp, khăng khăng, khư khư
- Opposition systématique: sự khư khư chống đối
danh từ giống cái
|