Bàn phím:
Từ điển:
 
syndicaliste

tính từ

  • (thuộc) phong trào công đoàn (nghiệp đoàn)
    • Mouvement syndicaliste: phong trào công đoàn (nghiệp đoàn)

danh từ

  • người hoạt động công đoàn (nghiệp đoàn)