Bàn phím:
Từ điển:
 
syncopé

tính từ

  • (âm nhạc) nhấn lệch
    • Rythme syncopé du jazz: nhịp nhấn lệch của nhạc ja
  • (thân mật) ngừng lại
    • Rire brusquement syncopé: tiếng cười bỗng ngừng lại
  • (thân mật) sửng sốt
    • Je suis syncopé: tôi sửng sốt