Bàn phím:
Từ điển:
 
symptôme

danh từ giống đực

  • triệu chứng
    • Symptômes d'une maladie: (y học) triệu chứng một bệnh
    • Les symptômes avant-coureurs d'une crise: những triệu chứng báo trước một cuộc khủng hoảng