Bàn phím:
Từ điển:
 
symptomatique

tính từ

  • (thuộc) triệu chứng
    • Traitement symptomatique: sự chữa triệu chứng
  • (có tính chất triệu chứng) báo hiệu (một điều gì)
    • Réaction symptomatique: phản ứng báo hiệu
    • minéral symptomatique: (địa chất, địa lý) khoáng vật đặc trưng