Bàn phím:
Từ điển:
 
sympathisant

tính từ

  • có cảm tình (với một đảng phái)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hợp, ăn ý

danh từ giống đực

  • người cảm tình đảng
    • Réunion où l'on comptait beaucoup de sympathisants: buổi họp có nhiều người cảm tình đảng